• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3700:1990

Thủy sản - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Aquatic products - Method for the determination of moisture content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10861:2019

Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong đánh giá độ không đảm bảo đo

Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty evaluation

220,000 đ 220,000 đ Xóa
3

TCVN 13959-3:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 3: Thử nghiệm mẫu được đỡ trên hai điểm (uốn bốn điểm)

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 3: Test with specimen supported at two points (four point bending)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11039-1:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12

Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5948:1995

Âm học. Tiếng ồn phương tiện giao thông vận tải đường bộ. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics - Road motor vehicle noise Maximum permitted noise level

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7589-21:2007

Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 1: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)

Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 11060:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp thể tích giọt. 23

Surface active agents -- Determination of interfacial tension -- Drop volume method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 820,000 đ