Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.757 kết quả.
Searching result
5101 |
TCVN 10347:2014Tính giới hạn dưới và giới hạn trên của các kích thước ngoài trung bình của cáp có ruột dẫn đồng tròn và có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors and of rated voltages up to and including 450/750 V |
5102 |
TCVN 10348-1:2014Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 1: Cáp Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 1: Cables |
5103 |
|
5104 |
TCVN 10306:2014Bê tông cường độ cao - Thiết kế thành phần mẫu hình trụ. High strength concrete - Proportional Design with cylinder sample |
5105 |
TCVN 10302:2014Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement |
5106 |
TCVN 10303:2014Bê tông - Kiểm tra và đánh giá cường độ chịu nén Concrete - Control and assessment of compressive strength |
5107 |
|
5108 |
TCVN 10298:2014Tín hiệu truyền hình internet - Yêu cầu kỹ thuật Internet Television Signal - Technical Requirement |
5109 |
TCVN 10299-1:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 1: Quy định chung Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 1: General provisions |
5110 |
TCVN 10299-10:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 10: Thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 10 : Data collection, proccessing, storage and sharing |
5111 |
TCVN 10299-2:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 2: Thẩm định và công nhận tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 2: Assessment and accreditation demining operation oganizations |
5112 |
TCVN 10299-3:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 3: giám sát và đánh giá tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 3: Monitoring and Evaluation demining operation oganizations |
5113 |
TCVN 10299-4:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 4: Điều tra và khảo sát về ô nhiễm bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 4: Non-technical and technical survey |
5114 |
TCVN 10299-5:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 5: Công tác an toàn trong hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 5: Safety procedure in demining operations |
5115 |
TCVN 10299-6:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 6: Công tác rà phá bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 6: Demining operations |
5116 |
TCVN 10299-7:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 7: Xử lý bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 7: Bomb and mine disposal |
5117 |
TCVN 10299-8:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 8: Bảo đảm y tế Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 8: Medical care |
5118 |
TCVN 10299-9:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 9: Điều tra sự cố bom mìn, vật nổ Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 9: Bomb and mine incident inspection |
5119 |
TCVN 10300:2014Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi Compound feed for shutchi catfish and tilapia |
5120 |
TCVN 10295:2014Công nghệ Thông tin. Các kỹ thuật an toàn - Quản lý rủi ro an toàn thông tin Information technology. Security techniques - Information security risk management |