Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.040 kết quả.

Searching result

481

TCVN 9360:2024

Công trình dân dụng và công nghiệp – Xác định độ lún bằng phương pháp đo cao hình học

Civil and industrial works – Settlement determination by geometric leveling

482

TCVN 9364:2024

Nhà cao tầng – Công tác trắc địa phục vụ thi công

High–rise buildings − Surveying works during construction

483

TCVN 9400:2024

Công trình dân dụng và công nghiệp có chiều cao lớn – Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa

Civil and industrial works with great height – Tilt determination by geodetic method

484

TCVN 5575:2024

Thiết kế kết cấu thép

Design of steel structures

485

TCVN 5746:2024

Đất, đá xây dựng – Phân loại

Soils and Rocks for construction − Classification

486

TCVN 9401:2024

Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GNSS trong trắc địa công trình

Measuring and processing techniques for GNSS data in engineering survey

487

TCVN 13918-1:2024

Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 1: Thang nâng với bàn nâng có thể tiếp cận được

Builder’s hoists for goods – Part 1: Hoist with accessible platforms

488

TCVN 13918-2:2024

Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 2: Thang nâng nghiêng với thiết bị mang tải không thể tiếp cận được

Builders’ hoists for goods – Part 2: Inclined hoists with non–accessible load carrying devices

489

TCVN 13919:2024

Thang nâng xây dựng vận chuyển người và vật liệu bằng cabin với dẫn hướng thẳng đứng

Builder hoists for persons and materials with vertically guided cages

490

TCVN 14214:2024

Nhà ở và công trình công cộng – Các yêu cầu đối với thông số vi khí hậu trong phòng

Residential and public buildings – Requirements for microclimate parameters in the room

491

TCVN 13589-14:2024

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 14: Phương pháp địa chấn thẳng đứng trong lỗ khoan

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 14: Vertical seismic method (VSP)

492

TCVN 13589-15:2024

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 15: Xác định ranh giới lớp theo các phương pháp điện từ

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 15: Determine class boundaries by electromagnetic methods

493

TCVN 13589-16:2024

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 16: Xác định ranh giới lớp theo các phương pháp phóng xạ

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 16: Determine class boundarries by radioactive methods

494

TCVN 13589-17:2024

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 17: Phương pháp xây dựng thiết đồ lỗ khoan

Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 17: Establish borehole geophysical chema

495

TCVN 13589-18:2024

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 18: Phương pháp điện từ tần số cao

Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 18: High frequency electromagnetic method

496

TCVN 13589-19:2024

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 19: Phương pháp kích hoạt phóng xạ (nơtron – gamma)

Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 19: Radioactive activation method

497

TCVN 13589-20:2024

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 20: Xác định hàm lượng phóng xạ (U, K, Th) theo phổ gamma

Investigation, evaluation and exploration of minerals ‒ Borehole geophygical surveys ‒ Part 20: Determine content of U, Th, K by gamma ray spectrometry

498

TCVN 5689:2024

Nhiên liệu điêzen (DO) – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Diesel fuel oils (DO) – Specifications and test methods

499

TCVN 6776:2024

Xăng không chì – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Unleaded gasoline – Specifications and test methods

500

TCVN 8063:2024

Xăng không chì pha 5 % Etanol (Xăng E5) – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

5 % ethanol unleaded gasoline blends (Gasohol E5) – Specifications and test methods

Tổng số trang: 602