-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10736-15:2017Không khí trong nhà - Phần 15: Cách thức lấy mẫu nitơ dioxit Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6288:1997Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép hàn làm cốt Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 201:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13936-3:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 3: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng trong nhà Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |