-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13966-1:2024Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements |
776,000 đ | 776,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13968:2024Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13935:2024Vật liệu và kết cấu xây dựng – Phương pháp thử nghiệm ngâm nước và làm khô để đánh giá khả năng chịu hư hại khi ngập lụt Standard test method for water immersion and drying for evaluation of flood damage resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,216,000 đ |