Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4761

TCVN 11273:2015

Thông tin và tư liệu - Giấy dành cho tài liệu - Yêu cầu về độ bền

Information and documentation - Paper for documents - Requirements for permanence

4762

TCVN 11274:2015

Thông tin và tư liệu. Yêu cầu lưu trữ tài liệu đối với tài liệu lưu trữ và tài liệu thư viện. 18

Information and documentation -- Document storage requirements for archive and library materials

4763

TCVN 11275:2015

Tính chất môi chất lạnh

Refrigerant properties

4764

TCVN 11276:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Chi tiết ống mềm, bộ chống rung, mối nối giãn nở và ống phi kim loại. Yêu cầu và phân loại. 15

Refrigeration systems and heat pumps -- Flexible pipe elements, vibration isolators, expansion joints and non-metallic tubes -- Requirements and classification

4765

TCVN 11278:2015

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Kho chứa LNG có sức chứa đến 200 tấn

Liquefied natural gas (LNG) - Equipments and installation LNG terminal with a storage capacity up to 200 tons

4766

TCVN 11280:2015

Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31

Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents

4767

TCVN 11281-1:2015

Thiết bị luyện tập tại chỗ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử. 22

Stationary training equipment -- Part 1: General safety requirements and test methods

4768

TCVN 175:2015

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12

Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method

4769

TCVN 2:2015

Quy phạm thực hành tốt về tiêu chuẩn hóa

Code of good practice for standardization

4770

TCVN 2090:2015

Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu. 19

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling

4771

TCVN 2091:2015

Sơn, vecni và mực in - Xác định độ mịn

Paints, varnishes and printing inks - Determination of fineness of grind

4772

TCVN 2097:2015

Sơn và vecni - Phép thử cắt ô

Paints and varnishes - Cross-cut test

4773

TCVN 318:2015

Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12

Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases

4774

TCVN 3229:2015

Giấy - Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf

Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method

4775

TCVN 3974:2015

Muối thực phẩm. 13

Food grade salt

4776

TCVN 4391:2015

Khách sạn. Xếp hạng.

Hotel. Classification

4777

TCVN 4778:2015

Than. Xác định tỷ khối dùng cho lò luyện cốc. 12

Coal. Determination of bulk density for the use in charging of coke ovens

4778

TCVN 4832:2015

Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. 72

General standard for contaminants and toxins in food and feed

4779

TCVN 4856:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate - Determination of KOH number

4780

TCVN 4857:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11

Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity

Tổng số trang: 588