-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6150-2:1996Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dẫy thông số theo inch Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10950:2015Giầy dép. Phương pháp thử đế ngoài, đế trong, lót mũ giầy và lót mặt. Hàm lượng chất tan trong nước. 8 Footwear -- Test method for outsoles, insoles, linings and insocks -- Water soluble content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |