Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4501

TCVN 11022-7:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 7: Xác định clorua tan trong nước. 8

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 7: Determination of water-soluble chlorides

4502

TCVN 11023:2015

Chất dẻo. Chuẩn bị mẫu thử bằng máy. 22

Plastics -- Preparation of test specimens by machining

4503

TCVN 11024:2015

Chất dẻo. Xác định sự thay đổi màu sắc và biến tính chất sau khi phơi nhiễm với ánh sáng ban ngày dưới kính, thời tiết tự nhiên hoặc nguồn sáng phòng thí nghiệm. 26

Plastics -- Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or laboratory light sources

4504

TCVN 11025:2015

Chất dẻo. Đúc ép mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. 14

Plastics -- Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials

4505

TCVN 11026-1:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 1: Nguyên tắc chung, đúc mẫu thử đa mục đích và mẫu thử dạng thanh. 30

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens

4506

TCVN 11026-2:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 2: Thanh kéo nhỏ. 7

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 2: Small tensile bars

4507

TCVN 11026-3:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 3: Tấm nhỏ. 13

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 3: Small plates

4508

TCVN 11026-4:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 4: Xác định độ co ngót đúc. 16

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 4: Determination of moulding shrinkage

4509

TCVN 11027:2015

Chất dẻo. Đúc ép mẫu thử vật liệu nhiệt rắn. 18

Plastics -- Compression moulding of test specimens of thermosetting materials

4510

TCVN 11028:2015

Đồ uống. Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monome. Phương pháp pH vi sai. 9

Beverages. Determination of total monomeric anthocyanin pigment content. pH differential method

4511

TCVN 11029:2015

Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng este. Phương pháp quang phổ. 9

Distilled liquors. Determination of esters content. Spectrophotometric method

4512

TCVN 11030:2015

Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở mức thấp. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. 20

Non-alcoholic beverages. Determination of low-level pesticide residues.Liquid chromatography with tandem mass spectrophotometric method

4513

TCVN 11031:2015

Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng. 25

Non-alcoholic beverages. Determination of pesticide residues. Gas chromatography with mass spectrometry method

4514

TCVN 11032:2015

Đồ uống. Xác định hàm lượng glycerol trong rượu vang và nước nho. Phương pháp sắc ký lỏng. 8

Beverages. Determination of glycerol content in wine and grape juice. Liquid chromatographic method

4515

TCVN 11033:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp KJELDAHL. 11

Cacao products. Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude content. Kjeldahl method

4516

TCVN 11034:2015

Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng protein sữa. Phương pháp KJELDAHL. 12

Milk chocolate. Determination of the milk protein content. Kjeldahl method

4517

TCVN 11035:2015

Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sucrose. Phương pháp sắc ký lỏng. 9

Milk chocolate. Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content. Liquid chromatographic method

4518

TCVN 11036:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng axit pectic. 14

Cacao products. Determination of pectic acid content

4519

TCVN 11037:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng theobrom và cafein. Phương pháp sắc ký lỏng. 8

Cacao products. Determination of theobromine and caffeine content. Liquid chromatographic method

4520

TCVN 11038:2015

Sản phẩm sôcôla. Phương pháp phát hiện alginat. 8

Chocolate products. Determination of detection of alginates

Tổng số trang: 588