• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2989:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2976:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2986:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2978:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2992:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10631:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8

Food additives. Potassium nitrite

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ