-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12491:2018Dao phay mặt đầu và mặt vai gờ ghép các mảnh cắt tháo lắp được – Kích thước Fece and shoulder milling cutters with indexable inserts – Dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6170-10:2019Giàn cốc định trên biển - Phần 10: Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms - Part 10: Concrete gravity based structures |
420,000 đ | 420,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12479-1:2019Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 1: Khung tổng quát Identification cards — ICC-managed devices — Part 1: General framework |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10627:2015Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12 Food additives. Sodium benzoate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 770,000 đ |