Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.751 kết quả.
Searching result
4161 |
TCVN 10505-1:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và hướng dẫn người sử dụng. 15 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations |
4162 |
TCVN 10505-2:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes |
4163 |
TCVN 10505-3:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 3: Buret pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes |
4164 |
TCVN 10505-4:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng Piston-operated volumetric apparatus - Part 4: Dilutors |
4165 |
TCVN 10505-5:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 5: Dụng cụ phân phối định lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 5: Dispensers |
4166 |
TCVN 10505-6:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng. 20 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error |
4167 |
TCVN 10505-7:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance |
4168 |
TCVN 10506:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình hút ẩm. 12 Laboratory glassware - Desiccators |
4169 |
|
4170 |
|
4171 |
|
4172 |
|
4173 |
|
4174 |
TCVN 10562:2015Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12 Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay |
4175 |
TCVN 10563:2015Cream. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 22 Cream -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) |
4176 |
TCVN 10564:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ axit chuẩn độ của chất béo sữa. 21 Milk and milk products -- Determination of the titratable acidity of milk fat |
4177 |
TCVN 10565-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 1: Hướng dẫn chung về tuyển chọn, lựa chọn, huấn luyện và giám sát người đánh giá. 30 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and monitoring of assessors |
4178 |
TCVN 10565-2:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan. 29 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 2: Recommended methods for sensory evaluation |
4179 |
TCVN 10565-3:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 3: Hướng dẫn về phương pháp đánh giá sự phù hợp của các chỉ tiêu cảm quan với các quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm. 13 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 3: Guidance on a method for evaluation of compliance with product specifications for sensory properties by scoring |
4180 |
TCVN 10605-1:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General |