Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.751 kết quả.

Searching result

4021

TCVN 6089:2016

Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất

Rubber, raw natural – Determination of dirt content

4022

TCVN 5926-6:2016

Cầu chảy hạ áp – Phần 6: Yêu cầu bổ sung đối với dây chảy bảo vệ hệ thống năng lượng quang điện mặt trời

Low– voltage fuses – Part 6: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of solar photovoltaic energy systems

4023

TCVN 5926-5:2016

Cầu chảy hạ áp – Phần 5: Hướng dẫn áp dụng cầu chảy hạ áp

Low– voltage fuses – Part 5: Guidance for the application of low– voltage fuses

4024

TCVN 5926-4:2016

Cầu chảy hạ áp – Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với các dây chảy bảo vệ thiết bị bán dẫn

Low– voltage fuses – Part 4: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of semiconductor devices

4025

TCVN 5926-1:2016

Cầu chảy hạ áp – Phần 1: Yêu cầu chung

Low– voltage fuses – Part 1: General requirements

4026

TCVN 5847:2016

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm

Spun precast reinforced concrete poles

4027

TCVN 5699-2-96:2016

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 96: Particular requirements for flexible sheet heating elements for room heating

4028

TCVN 5699-2-60:2016

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 60: Yêu cầu cụ thể đối với bồn tắm sục khí và bồn mát xa sục khí

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 60: Particular requirements for whirlpool baths and whirlpool spas

4029

TCVN 5520:2016

Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về thực phẩm bao gồm cả giao dịch ưu đãi và viện trợ thực phẩm

Code of ethics for international trade in food including concessional and food aid transactions

4030

TCVN 5465-22:2016

Vật liệu dệt – Phân tích định lượng hoá học –Phần 22: Hỗn hợp xơ visco hoặc một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ lanh (phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua).

Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 22: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and flax fibres (method using formic acid and zinc chloride)

4031

TCVN 5320-2:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 2: At low temperatures

4032

TCVN 5320-1:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ nâng cao

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated temperatures

4033

TCVN 5145:2016

Công nghiệp khai thác gỗ – Công nghệ – Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry – Technology – Terms and definitions

4034

TCVN 4995:2016

Ngũ cốc – Thuật ngữ và định nghĩa

Cereals – Vocabulary

4035

TCVN 4503:2016

Chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics – Determination of resistance to wear by abrasive wheels

4036

TCVN 3769:2016

Cao su thiên nhiên SVR – Quy định kỹ thuật.

Rubber, raw natural SVR – Specifications

4037

TCVN 3750:2016

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định asphalten (không tan trong heptan)

Standard Test Method for Determination of Asphaltenes (Heptane Insolubles) in Crude Petroleum and Petroleum Products

4038

TCVN 3595:2016

Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions

4039

TCVN 3593:2016

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions

4040

TCVN 2101:2016

Sơn và vecni – Xác định giá trị độ bóng ở 20°, 60° và 85°

Paints and varnishes — Determination of gloss value at 20°, 60° and 85°

Tổng số trang: 588