Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.141 kết quả.

Searching result

4021

TCVN 10757:2016

Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ cacbon 14 – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng.

Water quality – Determination of carbon 14 activity – Liquid scintillation counting method

4022

TCVN 10756:2016

Chất lượng nước – Đo nồng độ hoạt độ poloni 210 trong nước bằng phương pháp phổ alpha

Water quality – Measurement of polonium 210 activity concentration in water by alpha spectrometry

4023

TCVN 10736-8:2016

Không khí trong nhà – Phần 8: Xác định thời gian lưu trung bình tại chỗ của không khí trong các tòa nhà để xác định đặc tính các điều kiện thông gió

Indoor air – Part 8: Detemination of local mean ages of air in buildings for characterizing ventilation conditions

4024

TCVN 10736-7:2016

Không khí trong nhà – Phần 7: Chiến lược lấy mẫu để xác định nồng độ sợi amiăng truyền trong không khí

Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations

4025

TCVN 10736-14:2016

Không khí trong nhà – Phần 14: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polyclorodibenzofuran(PCDD/PCDF) – Chiết, làm sạch và phân tích bằng sắc khí khí phân giải cao và khối phổ

Indoor air – Part 14: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Extraction, clean– up and analysis by high– resolution gas chromatography and mass spectrometry

4026

TCVN 10736-13:2016

Không khí trong nhà – Phần 13: Xác định tổng (pha khí và pha hạt) polycloro biphenyl giống dioxin (PCB) và polycloro dibenzo – p – dioxin/polycloro dibenzofuran (PCDD/PCDF) – Thu thập mẫu trên cái lọc được hỗ trợ bằng chất hấp phụ

Indoor air – Part 13: Determination of total (gas and particle– phase) polychlorinated dioxin– like biphenyls (PCBs) and polychlorinated dibenzo– p– dioxins/dibenzofurans (PCDDs/PCDFs) – Collection on sorbent– backed filters

4027

TCVN 10736-12:2016

Không khí trong nhà – Phần 12: Chiến lược lấy mẫu đối với polycloro biphenyl (PCB), polycloro dibenzo – p – dioxin (PCDD), polycloro dibenzofuran (PCDF) và hydrocacbon thơm đa vòng (PAH)

Indoor air – Part 12: Sampling strategy for polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated dibenzo– p– dioxins (PCDDs), polychlorinated dibenzofurans (PCDFs) and polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs)

4028

TCVN 10736-10:2016

Không khí trong nhà – Phần 10: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp ngăn thử phát thải

Indoor air – Part 10: Determination of the emission of the volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test cell method

4029

TCVN 10041-18:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 18: Xác định độ bền và độ giãn dài khi đứt của vật liệu không dệt bằng phép thử kéo kiểu grab.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking strength and elongation of nonwoven materials using the grab tensile test

4030

TCVN 10041-17:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 17: Xác định độ thấm nước (tác động phun sương).

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact)

4031

TCVN 10041-16:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 16: Xác định độ chống thấm nước (áp lực thủy tĩnh).

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure)

4032

TCVN 10041-15:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 15: Xác định độ thấu khí.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability

4033

TCVN 11707:2016

Hệ thống ống gang dẻo lắp đặt không đào rãnh – Thiết kế và lắp đặt sản phẩm.

Trenchless applications of ductile iron pipes systems – Product design and installation

4034

TCVN 11704:2016

Hệ thống mối nối hãm dùng cho đường ống gang dẻo – Quy tắc thiết kế và thử kiểu.

Restrained joint systems for ductile iron pipelines – Design rules and type testing

4035

TCVN 11632:2016

Bao bì – Xác định ma sát của bao chứa đầy

Packaging – Sacks – Determination of the friction of filled sacks

4036

TCVN 11630:2016

Bao bì – Phương pháp lấy mẫu bao rỗng để thử

Packaging – Sacks – Method of sampling empty sacks for testing

4037

TCVN 11629-1:2016

Bao bì – Điều hòa để thử – Phần 1: Bao giấy

Packaging – Sacks – Conditioning for testing – Part 1: Paper sacks

4038

TCVN 11383:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel

4039

TCVN 11489:2016

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết và hợp chất hóa học của chúng – Xem xét chung và các yêu cầu cụ thể

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – General considerations and specific requirements

4040

TCVN 11488:2016

Bụi thử để đánh giá thiết bị làm sạch không khí

Test dusts for evaluating air cleaning equipment

Tổng số trang: 608