-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12825:2019Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2) Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6078:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng Bản vẽ lắp ghép các kết cấu chế sẵn Building and civil engineering drawings Drawings for the assembly of prefabricated structures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8761-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Nhóm loài cây lấy gỗ Forest cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Timber tree species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |