-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11824-8:2017Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8884:2011Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để xác định chất ô nhiễm hữu cơ Soil quality. Pretreatment of samples for determination of organic contaminants |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2096-6:2015Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9 Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8685-16:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 16: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở lợn accine testing procedure - Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||