Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.181 kết quả.

Searching result

3621

TCVN 8772:2017

Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục

Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs

3622

TCVN 12076:2017

Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm

Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food

3623

TCVN 12077:2017

Thực phẩm – Phát hiện thực phẩm chiếu xạ bằng kỹ thuật sàng lọc vi sinh vật sử dụng các quy trình xác định nồng độ nội độc tố/ định lượng tổng vi khuẩn gram âm (LAL/GNB)

Foodstuffs - Microbiological screening for irradiated food using LAL/GNB procedures

3624

TCVN 12078:2017

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu tiếp xúc dùng cho thực phẩm được chiếu xạ

Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated

3625

TCVN 12079:2017

Hướng dẫn chiếu xạ để kiểm soát sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng trên cá và động vật không xương sống dùng làm thực phẩm

Standard Guide for Irradiation of Finfish and Aquatic Invertebrates Used as Food to Control Pathogens and Spoilage Microorganisms

3626

TCVN 11926:2017

Hướng dẫn đảm bảo chất lượng vi sinh vật đối với gia vị và thảo mộc dùng trong các sản phẩm thịt chế biến

Guide for the microbiological of spices and herbs used in processed meat and poultry products

3627

TCVN 11927:2017

Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát taenia saginata (sán dây) trong thịt trâu bò

Meat and meat products - Guidelines for the Control of Taenia Saginata in Meat of Domestic Cattle

3628

TCVN 11928:2017

Thịt và sản phẩm thịt – Hướng dẫn kiểm soát trichinella spp - trong thịt lợn

Meat and meat products - Guidelines for the control trichinella spp - in meat of suidae

3629

TCVN 8157:2017

Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt

Luncheon meat

3630

TCVN 8158:2017

Thịt xay thô đã xử lý nhiệt

Cooked cured chopped meat

3631

TCVN 8159:2017

Thịt đùi lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured ham

3632

TCVN 9668:2017

Thịt bò đã xử lý nhiệt

Corned beef

3633

TCVN 9669:2017

Thịt vai lợn đã xử lý nhiệt

Cooked cured pork shoulder

3634

TCVN 12082:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng chất khô tổng số - Phương pháp khối lượng

Wine - Determination of total dry matter content - Gravimetric method

3635

TCVN 12083:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng tro

Wine - Determination of ash content

3636

TCVN 12084:2017

Rượu vang – Xác định glucose và fructose - Phương pháp enzym

Wine - Determination of glucose and fructose content - Enzymatic method

3637

TCVN 12085:2017

Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer

Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer

3638

TCVN 12086:2017

Rượu vang – Xác định độ axit tổng số

Wine - Determination of total acidity

3639

TCVN 12087:2017

Rượu vang – Xác định độ axit bay hơi

Wine - Determination of volatile acidity

3640

TCVN 12088:2017

Rượu vang – Xác định hàm lượng cacbon dioxit – Phương pháp chuẩn độ

Wine - Determination of carbon dioxide content - Titrimetric method

Tổng số trang: 610