-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 14050:2009Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11921-6:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 6: Hydroxypropylmethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 340,000 đ |