Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.995 kết quả.

Searching result

3501

TCVN 6238-1:2017

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 1: Các yêu cầu an toàn liên quan đến tính chất cơ lý

Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties

3502

TCVN 6238-2:2017

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 2: Tính cháy

Safety of toys - Part 2: Flammability

3503

TCVN 6238-5A:2017

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 5: Xác định tổng hàm lượng một số nguyên tố trong đồ chơi

Safety of toys – Part 5: Determination of total concentration of certain elements in toys

3504

TCVN 6238-7:2017

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử cho sơn dùng bằng tay

Safety of toys - Part 7: Requirements and test methods for finger paints

3505

TCVN 11712:2017

Nhựa đường - Phương pháp xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp bằng thiết bị kéo trực tiếp (DT)

Determining the fracture properties of asphalt binder in direct tension (DT)

3506

TCVN 11194:2017

Bitum - Phương pháp xác định độ đàn hồi

Bitumen - Test method for elastic recovery

3507

TCVN 11195:2017

Bitum - Phương pháp xác định độ ổn định lưu trữ

Bitumen - Method for determining storage stability

3508

TCVN 11196:2017

Bitum - Phương pháp xác định độ nhớt bằng nhớt kế brookfield

Bitumen - Test method for viscosity by brookfield apparatus

3509

TCVN 11344-10:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 10: Xóc cơ học

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 10: Mechanical shock

3510

TCVN 11781:2017

Nhựa đường - Phương pháp xác định độ cứng chống uốn từ biến bằng lưu biến kế dầm chịu uốn (BBR)

Determining the flexural creep stiffness of asphalt binder using the bending beam rheometer (BBR)

3511

TCVN 11794:2017

Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và các phương tiện tương tự - Yêu cầu chung

Motor vehicles and the similarities service workshops - General requirements

3512

TCVN 11808:2017

Nhựa đường - Xác định các đặc tính lưu biến bằng lưu biến kế cắt động

Determining the rheological properties of asphalt binder using a dynamic shear rheometer (DSR)

3513

TCVN 11344-22:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 22: Độ bền của mối gắn

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 22: Bond strength

3514

TCVN 11710:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng xoay

Asphalt binder - Test method for effect of heat and air on a moving film of asphalt binder (Rolling thin-film oven test)

3515

TCVN 11711:2017

Nhựa đường - Thử nghiệm xác định ảnh hưởng của nhiệt và không khí bằng phương pháp sấy màng mỏng

Asphalt materials - Test method for effect of heat and air on a thin-film of asphalt materials (Thin-film oven test)

3516

TCVN 11805:2017

Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods

3517

TCVN 11344-8:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 8: Gắn kín

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 8: Sealing

3518

TCVN 11806:2017

Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá

Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation

3519

TCVN 6474:2017

Kho chứa nổi - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Floating storage units - Rules for classification and technical supervision

3520

TCVN 6475:2017

Hệ thống đường ống biển - Phân cấp và giám sát kỹ thuật

Subsea pipeline systems - Classification and technical supervision

Tổng số trang: 600