Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.742 kết quả.

Searching result

3501

TCVN 11285:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng axit p – aminobenzoic – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of p– aminobenzoic acid content – Spectrophotometric method

3502

TCVN 11284:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng aklomide – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of aklomide content – Spectrophotometric method

3503

TCVN 11283:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Liquid chromatographic method

3504

TCVN 11282:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp đo huỳnh quang.

Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Flurometric method

3505

TCVN 11281-4:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 4: Ghế dài tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 4: Strength training benches, additional specific safety requirements and test methods

3506

TCVN 11281-2:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods

3507

TCVN 11203:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method

3508

TCVN 11202:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method

3509

TCVN 11201:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột.

Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization

3510

TCVN 11200:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer.

Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method

3511

TCVN 11199:2016

Công trình thủy lợi – Quy trình tưới lúa trên đất nhiễm mặn.

Hydraulic structures – Rice irrigation process on soil salinity

3512

TCVN 10956-2:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo dòng bằng hệ thống đo kiểu điện tử – Phần 2: Đồng hồ thể tích

Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 2: Displacement meters

3513

TCVN 10955-3:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Đo hydrocacbon lỏng – Phần 3: Xem xét chung đối với phép đo bằng đồng hồ

Guidance for petroleum measurement – Liquid hydrocarbon measurement – Part 3: General considerations for measurement by meters

3514

TCVN 10953-6-1:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 6-1: Hiệu chuẩn ống chuẩn và bình chuẩn đo thể tích – Yêu cầu chung về xác định thể tích của ống chuẩn và bình chuẩn

Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 6-1: Methods of calibration for displacement and volumetric tank provers – General requirement for determination of the volume of displacement and tank provers

3515

TCVN 10953-5:2016

Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 5: Bình chuẩn hiện trường

Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 5: Field standard test measures

3516

TCVN 10883:2016

Xác định dioxin và furan clo hóa từ tetra đến octa trong đất và trong trầm tích bằng phương pháp sắc ký khí – Khối phổ phân giải cao pha loãng đồng vị.

Determination of tetra– through octa– chlorinated dioxins and furans in soil sediment by isotope dilution high resolution gas chromatography–high resolution mass spectrometry

3517

TCVN 10780-3:2016

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella – Phần 3: Hướng dẫn xác định typ huyết thanh của Salmonella spp.

Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella – Part 3: Guidelines for serotyping of Salmonella spp

3518

TCVN 10759-8:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 8: Phương pháp luận về khảo sát sơ bộ và khảo sát bổ sung trong các tòa nhà.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon–222 – Part 8: Methodologies for initial and additional investigations in buildings

3519

TCVN 10759-7:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 7: Phương pháp tích lũy để ước lượng tốc độ xả bề mặt.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate

3520

TCVN 10759-6:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 6: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ hoạt độ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 6: Spot measurement method of the activity concentration

Tổng số trang: 588