-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8009:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt Distilled liquor. Determination of aldehydes content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1836:1976Trường thạch Feldspar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2749:1978Vòng đệm cao su dùng cho máy biến áp Rubber gaskets for the transformers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 254-1:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9435:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Liên kết, hiệu chỉnh tài liệu từ Investigation, evaluation and exploration of minerals. Correction, connection of magnetic prospecting data |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11755-4:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||