-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4509:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng Rubber. Determination of tensile strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7563-8:2005Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 8: An ninh Information technology. Vocabulary. Part 8: Security |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6611-1:2001Tấm mạch in. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Printed boards. Part 1: Generic specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11567-3:2017Rừng trồng - Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ - Phần 3: Bạch đàn urophylla (Eucalyptus urophylla S.T.Blake) Plantation - Large timber plantation transformated from small wood - Part 3: Eucalyptus urophylla S.T.Blske |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |