-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6031:1995Dầu chanh nhận được bằng chưng cất Oil of lime, obtained by distillation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6003:1995Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10195:2013Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở vòng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. 31 Rolling bearings -- Insert bearings and eccentric locking collars -- Boundary dimensions and tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9246:2024Cọc ống ván thép Steel pipe sheet piles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11972:2017Thông tin và tư liệu – Chuẩn bị và đánh dấu bản thảo điện tử Information and documentation – Electronic manuscript preparation and markup |
896,000 đ | 896,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11344-22:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 22: Độ bền của mối gắn Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 22: Bond strength |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,546,000 đ |