-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-30:2006Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-30: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sưởi dùng trong phòng: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-30: Particular requirements for room heaters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6028:1995Dầu bạch Oil of spearmit |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6355-6:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9133:2011Ngói gốm tráng men Glazed ceramic roof tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11344-8:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 8: Gắn kín Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 8: Sealing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |