-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7461:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ bên ngoài cho ô tô con Road vehicles. Exterior protection for passenger cars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6352:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật - xác định hàm lượng đồng, sắt, niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of copper, iron and nickel contents. Graphite furnace absorption method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2390:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11755-2:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bicromat Soils, rocks and manganeses ores - Part 2: Determination of total iron content - Bicromat titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||