-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12820:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho chức năng phòng chống xâm nhập hệ trên thiết bị tường lửa/thiết bị mạng Information Technology - Security techniques - Protection profile for Intrusion Prevention Systems in Firewalls/ Network Devices |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9916:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng magie oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of magnesia content - Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12853:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Bộ tạo bit ngẫu nhiên Information technology — Security techniques — Random bit generation — Amendment 1: Deterministic random bit generation |
612,000 đ | 612,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12709-1:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung Procedure for identification of insect and mite pests - Part 1: General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12908:2020Kiểm dịch thực vật - Hướng dẫn thông báo không tuân thủ quy định kiểm dịch thực vật Phytosanitary measures - Guidelines for the notification of non-compliance of phytosanitary requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13381-5:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 5: Giống chuối Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 5: Banana varieties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13734:2023Hướng dẫn thiết lập các yêu cầu chung đối với phòng giám định sinh vật gây hại thực vật |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13262-8:2022Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 8: Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Part 8: Determination of chlorobromo isocyanuric acid content by high-performance liquid chromatography method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13504-1:2022Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 1: Sinh vật bắt mồi Procedure for Environmental Risk Analysis of beneficial organisms imported - Part 1: Predators |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 9910:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp đo quang Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 11817-6:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể - Phần 6: Cơ chế sử dụng truyền dữ liệu thủ công Information technology — Security techniques — Entity authentication — Part 6: Mechanisms using manual data transfer |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 12906:2020Kiểm dịch thực vật - Nguyên tắc và yêu cầu khi xác định tính tương đương của các biện pháp kiểm dịch thực vật Phytosanitary measures - Principles and requirements for the determination of equivalence of phytosanitary measures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 11756-4:2017Đất, đá, quặng titan - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan tổng số - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr Soils, rocks titanium ores - Part 4: Determination of total manganese content Mohr salt tifrimefric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13530:2022Vườn thực vật quốc gia - Các yêu cầu National Botanical Garden - Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 9304:2012Hạt giống đậu. Yêu cầu kỹ thuật Bean seeds. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 11755-3:2017Đất, đá, quặng mangan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp quang với thuốc thử axit cromtropic Soils, rocks and manganeses ores - Part 3: Determination of titanium content - Cromtropic acid phtometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,034,000 đ |