• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11206-3:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 3: Gỗ ghép thanh bằng keo

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 3: Glued laminated timber

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5691:2021

Xi măng poóc lăng trắng

White portland cement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10425:2014

Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ liên quan - Nguyên tắc chung

Comparative testing of consumer products and related services - General principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12292-2:2018

Cung cấp dịch vụ đánh giá – Quy trình và phương pháp đánh giá con người trong công việc và môi trường tổ chức – Phần 2: Yêu cầu đối với nhà cung cấp dịch vụ

Assessment service delivery - Procedures and methods to assess people in work and organizational settings - Part 2: Requirements for service providers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 6488:1999

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11712:2017

Nhựa đường - Phương pháp xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp bằng thiết bị kéo trực tiếp (DT)

Determining the fracture properties of asphalt binder in direct tension (DT)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ