Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 10 kết quả.

Searching result

1

TCVN 5699-2-9:2017

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances

2

TCVN 5699-2-96:2016

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2 – 96: Yêu cầu cụ thể đối với phần tử gia nhiệt dạng tấm uốn được dùng để làm ấm phòng

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2– 96: Particular requirements for flexible sheet heating elements for room heating

3

TCVN 5699-2-99:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods

4

TCVN 5699-2-97:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment

5

TCVN 5699-2-95:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-95: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cửa gara chuyển động theo chiều thẳng đứng dùng cho khu vực nhà ở.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-95: Particular requirements for drives for vertically moving garage doors for residential use

6

TCVN 5699-2-90:2011

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại.

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-90: Particular requirements for commercial microwave ovens

7

TCVN 5699-2-98:2010

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers

8

TCVN 5699-2-9:2010

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di dộng tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances

9

TCVN 5699-2-9:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances

10

TCVN 5699-2-98:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm

household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers

Tổng số trang: 1