Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10505-1:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và hướng dẫn người sử dụng. 15 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations |
2 |
TCVN 10505-2:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes |
3 |
TCVN 10505-3:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 3: Buret pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes |
4 |
TCVN 10505-4:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng Piston-operated volumetric apparatus - Part 4: Dilutors |
5 |
TCVN 10505-5:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 5: Dụng cụ phân phối định lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 5: Dispensers |
6 |
TCVN 10505-6:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng. 20 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error |
7 |
TCVN 10505-7:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance |
8 |
TCVN 10506:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình hút ẩm. 12 Laboratory glassware - Desiccators |
9 |
TCVN 10509:2014Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu động cơ xăng hai kỳ (phẩm cấp EGB, EGC và EGD) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family E (Internal combustion engine oils) – Specifications for two-stroke-cycle gasoline engine oils (categories EGB, EGC and EGD) |
10 |
TCVN 10507:2014Chất bôi trơn công nghiệp dạng lỏng - Phân loại độ nhớt ISO Industrial liquid lubricants - ISO viscosity classification |
11 |
TCVN 10508:2014Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Họ T (tuốc bin) - Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu bôi trơn cho tuốc bin Lubricants, industrial oils and related products (Class L) - Family T (Turbines) - Specification for lubricating oils for turbines |
12 |
TCVN 10503:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với các chất lỏng Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to liquids |
13 |
TCVN 10504:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định đặc tính tạo mù của vật liệu trang trí nội thất ô tô Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of fogging characteristics of trim materials in the interior of automobiles |
14 |
TCVN 10501-2:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 2: Phương pháp con lắc rơi Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 2: Ballistic pendulum method |
15 |
TCVN 10502:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định tính mềm dẻo - Phương pháp tạo vòng phẳng Rubber or plastics coated fabrics – Determination of flexibility – Flat loop method |
16 |
TCVN 10501-1:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp xé với tốc độ không đổi Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods |
17 |
TCVN 10500:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền rạn nứt trong môi trường có ozon ở điều kiện tĩnh Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to ozone cracking under static conditions |
18 |
TCVN 1050:1971Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Côn mài có độ côn 1:10. Kích thước phần mài Testing glasswares. Grinding cones of tapping angle 1:10. Dimension of the grinding part |
Tổng số trang: 1