Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R2R6R9R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10509:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu động cơ xăng hai kỳ (phẩm cấp EGB, EGC và EGD)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family E (Internal combustion engine oils) – Specifications for two-stroke-cycle gasoline engine oils (categories EGB, EGC and EGD)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 13738:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.100 - Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật của dầu bôi trơn (sau đây được gọi là dầu động cơ hai kỳ) được sử dụng trong động cơ xăng đánh lửa hai kỳ có sử dụng hệ thống cacte thu dầu và được sử dụng trong các lĩnh vực giao thông, giải trí và tiện ích, như môtô, xe trượt tuyết, cưa xích.
Các yêu cầu kỹ thuật được quy định trong tiêu chuẩn này có thể áp dụng được đối với các phẩm cấp của dầu động cơ hai kỳ, EGB, EGC và EGD, được nêu trong TCVN 8939-15 (ISO 6743-15), là tiêu chuẩn quy định sự phân loại của dầu bôi trơn để sử dụng trong động cơ đốt trong. CHÚ THÍCH: Điều A.4 cung cấp thông tin bổ sung liên quan đến các ứng dụng động cơ thuyền máy. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3014, Petroleum products – Transparent and opaque liquids – Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ – Chất lỏng trong suốt và không không suốt – Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực) ISO 3987, Petroleum products – Determination of sulfated ash in lubricating oils and additives (Sản phẩm dầu mỏ – Xác định tro sulfate hóa trong dầu bôi trơn và phụ gia). CEC L-079-A-99[1]) Two-stroke gasoline engine detergency test (Honda AS 27 motor scooter engine) [Thử nghiệm tính tẩy rửa động cơ xăng hai kỳ (động cơ scooter Honda AS 27)]. JASO M340[2]) Two-stroke cycle gasoline engine – Engine oils – Lubricity test procedure (Động cơ xăng hai kỳ – Dầu động cơ – Quy trình thử tính bôi trơn) JASO M341 Two-stroke cycle gasoline engine – Engine oils – Detergency test procedure (Động cơ xăng hai kỳ – Dầu động cơ – Quy trình thử tính tẩy rửa) JASO M342 Two-stroke cycle gasoline engine – Engine oils – Smoke test procedure (Động cơ xăng hai kỳ – Dầu động cơ – Quy trình thử khói) JASO M343 Two-stroke cycle gasoline engine – Engine oils – Exhaust system blocking test procedure (Động cơ xăng hai kỳ – Dầu động cơ – Quy trình thử tắc hệ thống xả). |
Quyết định công bố
Decision number
3220/QĐ - BKHCN , Ngày 20-11-2014
|