Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.000 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14397:2025

Hướng dẫn đánh giá kết quả đầu ra của chính sách

Guidelines for evaluating policy outcomes

2

TCVN ISO 14097:2025

Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ bao gồm các nguyên tắc, yêu cầu để đánh giá, báo cáo các hoạt động đầu tư và tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu

Greenhouse gas management and related activities – Framework including principles and requirements for assessing and reporting investments and financing activities related to climate change

3

TCVN 9794:2025

Khí thiên nhiên – Phương pháp phân tích bằng sắc ký khí (GC)

Standard test method for analysis of natural gas by gas chromatography

4

TCVN 13970:2024

Máy hút bụi – Hiệu suất năng lượng

Vacuum cleaners – Energy efficiency

5

TCVN 13971:2024

Lò nướng điện – Hiệu suất năng lượng

Electric ovens – Energy efficiency

6

TCVN 13972:2024

Máy hút mùi – Hiệu suất năng lượng

Electric range hoods – Energy efficiency

7

TCVN 13973:2024

Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng

Water coolers – Energy efficiency

8

TCVN 13974:2024

Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng

Clothes tumble driers – Energy efficiency

9

TCVN 13997:2024

Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật

HDPE round cage for industrial scale marine fish farm – Technical requirements

10

TCVN 13975:2024

Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp

Textured paints based on synthetic resin emulsion

11
12

TCVN 13977:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng

Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film

13

TCVN 13979:2024

Thức ăn hỗn hợp cho cá chim vây vàng

Compound feed for golden pompano

14

TCVN 12197:2024

An toàn thông tin – Mã hóa có xác thực

Information security – Authenticated encryption

15

TCVN 13978:2024

Vật liệu làm phẳng sàn – Tính chất và yêu cầu kỹ thuật

Screed material – Properties and requirements

16

TCVN 14197:2024

Hệ thống tưới tiêu - Kỹ thuật tưới ngầm

Irrigation and drainage system - Subsurface irrigation system design

17

TCVN 13697:2023

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Các hệ tọa độ và thuật ngữ về chuyển động

Robots and robotic devices – Coordinate systems and motion nomenclatures

18

TCVN 13797:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for saturated steam − Specification

19

TCVN 13897:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cảnh báo hành khách – Các yêu cầu của hệ thống

20

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

Tổng số trang: 100