Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.998 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14397:2025

Hướng dẫn đánh giá kết quả đầu ra của chính sách

Guidelines for evaluating policy outcomes

2

TCVN 13970:2024

Máy hút bụi – Hiệu suất năng lượng

Vacuum cleaners – Energy efficiency

3

TCVN 13971:2024

Lò nướng điện – Hiệu suất năng lượng

Electric ovens – Energy efficiency

4

TCVN 13972:2024

Máy hút mùi – Hiệu suất năng lượng

Electric range hoods – Energy efficiency

5

TCVN 13973:2024

Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng

Water coolers – Energy efficiency

6

TCVN 13974:2024

Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng

Clothes tumble driers – Energy efficiency

7

TCVN 13997:2024

Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật

HDPE round cage for industrial scale marine fish farm – Technical requirements

8

TCVN 13975:2024

Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp

Textured paints based on synthetic resin emulsion

9
10

TCVN 13977:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng

Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film

11

TCVN 13979:2024

Thức ăn hỗn hợp cho cá chim vây vàng

Compound feed for golden pompano

12

TCVN 12197:2024

An toàn thông tin – Mã hóa có xác thực

Information security – Authenticated encryption

13

TCVN 13978:2024

Vật liệu làm phẳng sàn – Tính chất và yêu cầu kỹ thuật

Screed material – Properties and requirements

14

TCVN 14197:2024

Hệ thống tưới tiêu - Kỹ thuật tưới ngầm

Irrigation and drainage system - Subsurface irrigation system design

15

TCVN 13697:2023

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Các hệ tọa độ và thuật ngữ về chuyển động

Robots and robotic devices – Coordinate systems and motion nomenclatures

16

TCVN 13797:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for saturated steam − Specification

17

TCVN 13897:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cảnh báo hành khách – Các yêu cầu của hệ thống

18

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

19

TCVN 13497-2:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra hiệu quả trộn

Building construction machinery and equipment – Concrete mixers – Part 2: Procedure for examination of mixing efficiency

20

TCVN 13597-1:2022

Đất, đá quặng – Phần 1: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiễu xạ tia X

Soils, rocks and ores – Part 1: Determination of compositions clay mineral of kaolin - inductively X-ray diffraction (XRD) method

Tổng số trang: 100