Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 41 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13651:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định mật độ khối Solid biofuels - Determination of bulk density |
2 |
TCVN 6651:2021Chất lượng đất – Xác định đặc tính giữ nước – Phương pháp phòng thử nghiệm Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods |
3 |
TCVN 12651:2020Bồn tiểu nam treo tường - Yêu cầu chức năng và phương pháp thử Wall-hung urinals - Functional requirement and test methods |
4 |
TCVN 1651-1:2018Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars |
5 |
TCVN 1651-2:2018Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars |
6 |
TCVN 11651:2016Chất hoạt động bề mặt anion – Xác định độ tan trong nước Anionic surface active agents – Determination of solubility in water |
7 |
TCVN 9651:2016Tinh dầu – Nguyên tắc chung về dán nhãn và dập nhãn bao bì Essential oils – General rules for labelling and marking of containers |
8 |
TCVN 10651:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Xy lanh - Mã nhận dạng về kích thước lắp đặt và kiểu lắp đặt Fluid power systems and components - Cylinders - Identificatioin code for mounting dimensions and mounting types |
9 |
TCVN 9651:2013Tinh dầu. Nguyên tắc chung về ghi nhãn và đóng dấu bao bì Essential oils. General rules for labelling and marking of containers |
10 |
TCVN 8651:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods |
11 |
TCVN 1651-3:2008Thép cốt bê tông - Phần 3: Lướt thép hàn Steel for the reinforcement of concrete - Part 3: Welded fabric |
12 |
TCVN 1651-2:2008Thép cốt bê tông. Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete. Part 2: Ribbed bars |
13 |
TCVN 1651-1:2008Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars |
14 |
TCVN 6513:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification |
15 |
TCVN 7651:2007Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp thử giày ủng Personal protective equipment. Test methods for footwear |
16 |
TCVN 6512:2007Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị thương mại - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Barcode - Trade Units Number - Specification |
17 |
TCVN 6511:2007Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index |
18 |
TCVN 6510:2007Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axit của chất béo (phương pháp chuẩn) Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method) |
19 |
TCVN 3651:2002Giấy và cactông. Xác định chiều dọc Paper and board. Determination of machine direction |
20 |
TCVN 6651:2000Chất lượng đất - Xác định đặc tính giữ nước - Phương pháp trong phòng thí nghiệm Soil quality - Determination of the water-retention characteristic - Laboratory methods |