Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 25 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13442:2021

Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất

Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils

2
3

TCVN 12442:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn công thức dạng bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Code of hygienic practice for powdered formulate for infants and young children

4

TCVN 11442:2016

Phụ gia thực phẩm – Maltol

Food additives – Maltol

5

TCVN 7442:2016

Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ

Unsealed radioactive substances – Identification and documentation

6

TCVN 10442:2014

Giầy dép - Phương pháp thử đế trong, lót mũ giầy và lót mặt - Độ bền với mồ hôi

Footwear – Test methods for insoles, lining and insocks – Perspiration resistance

7

TCVN 9442:2013

Van cửa bằng gang

Cast iron gate valves

8

TCVN 8442:2010

Tinh dầu. Lấy mẫu.

Essential oils. Sampling.

9

TCVN 4442:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero

10

TCVN 7442:2004

An toàn bức xạ. Chất phóng xạ hở. Xác định và chứng nhận

Radiation protection. Unsealed radioactive substances. Identification and certification

11

TCVN 6442:1998

Mô tô hai bánh. Độ ổn định khi đỗ của chân chống bên và chân chống giữa

Two-wheeled motorcycle. Parking stability of side and centre-stands

12

TCVN 5442:1991

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER

Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment

13

TCVN 4420:1987

Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications

14

TCVN 4421:1987

Than dùng cho sấy thuốc lá tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for drying fresh tobacco. Technical specifitions

15

TCVN 4422:1987

Quặng sa khoáng. Phương pháp chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học

Sandstone. Preparation of samples for chemical analysis

16

TCVN 4423:1987

Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng uran oxit

Sandstone - Method for the determination of uranium oxide content

17

TCVN 4424:1987

Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit

Sandstone - Method for the determination of zirconium dioxide content

18

TCVN 4425:1987

Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Sandstone -Method for the determination of titanium dioxide content

19

TCVN 4426:1987

Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit và thori oxit

Sandstone - Method for the determination of total rare-earth elements and thorium oxide contents

20

TCVN 4427:1987

Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit

Sandstone - Method for the determination of iron oxide content

Tổng số trang: 2