Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 27 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14414:2025

Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) – Nhiên liệu tuốc bin hàng không có chứa hydrocacbon tổng hợp – Quy định kỹ thuật

Standard specification for aviation turbine fuel containing synthesized hydrocarbons

2

TCVN 14415:2025

Khí thiên nhiên – Đánh giá hiệu năng của hệ thống phân tích

Natural gas – Performance evaluation for analytical systems

3

TCVN 14441:2025

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định chỉ số K biểu thị độ tươi của cá – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fish and fishery products – Determination of K-value as a freshness index for fish – High performance liquid chromatographic method (HPLC)

4

TCVN 14419:2025

Lập bản đồ địa chất công trình – Yêu cầu chung trong điều tra cơ bản địa chất

Engineering geological mapping – General requirements in basic geological investigations

5

TCVN 12441:2018

Hướng dẫn đối với thức ăn công thức bổ sung dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi

Guidelines for formulated supplementary foods for older infants and young children

6

TCVN 11441:2016

Tấm lõi và bột lúa mì cứng

Durum wheat semolina and durum wheat flour

7

TCVN 10441:2014

Giầy dép - Phương pháp thử đế trong - Độ ổn định kích thước

Footwear – Test methods for insoles – Dimensional stability

8

TCVN 9441:2013

Van công nghiệp. Thử áp lực cho van kim loại

Industrial valves. Pressure testing of metallic valves

9

TCVN 8441:2010

Đo dòng khí bằng vòi phun dòng tới hạn Venturi

Measurement of gas flow by means of critical flow Venturi nozzles

10

TCVN 4441:2009

Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc

Methods of random sampling of products of piece form

11

TCVN 5441:2004

Vật liệu chịu lửa. Phân loại

Refractory materials. Classification

12

TCVN 7441:2004

 Hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) tại nơi tiêu thụ. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành

Liquefied petroleum gas (LPG) compounds at consumption ends. Requirements in design, installation and operation

13

TCVN 6441:1998

Mô tô. Phanh và cơ cấu phanh. Thử và phương pháp đo

Motorcycles. Brakes and braking devices. Tests and measurement methods

14

TCVN 5441:1991

Vật liệu và sản phẩm chịu lửa. Phân loại

Refractory products. Classification

15

TCVN 4410:1987

Đồ hộp. Phương pháp thử cảm quan

Canned foods. Sensory analysis

16

TCVN 4411:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định khối lượng tinh và tỷ lệ theo khối lượng các thành phần trong đồ hộp

Canned foods - Method for determination of net mass and components rate

17

TCVN 4412:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định dạng bên ngoài, độ kín và trạng thái mặt trong của hộp

Canned foods - Method for determination of can appearance, tightness and inner surface state

18

TCVN 4413:1987

Đồ hộp. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học

Canned foods. Preparation of samples for chemical analysis

19

TCVN 4414:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô hòa tan bằng khúc xạ kế

Canned foods. Determination of soluble solids content. Refractometer method

20

TCVN 4415:1987

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Canned foods. Determination of water content

Tổng số trang: 2