Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.001 kết quả.
Searching result
| 1941 |
TCVN 1056:1971Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuyếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |
| 1942 |
TCVN 1058:1971Hóa chất - phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết Chemical products. Designation for degree of purity |
| 1943 |
TCVN 1059:1971Giường đôi và giường cá nhân. Kích thước cơ bản Single beds and double beds. Basic dimensions |
| 1944 |
|
| 1945 |
|
| 1946 |
|
| 1947 |
TCVN 1066:1971Ăn khớp răng. Bánh răng côn răng thẳng. Profin gốc Gearing. Straight bevel gears. Basic profiles |
| 1948 |
|
| 1949 |
|
| 1950 |
TCVN 1069:1971Chai đựng rượu Lúa mới - Hình dáng và kích thước cơ bản Glass packages bottles for alcohol "Lua moi" - Basic form and dimensions |
| 1951 |
TCVN 1070:1971Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance |
| 1952 |
TCVN 1071:1971Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements |
| 1953 |
TCVN 1072:1971Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý Wood. Classification after mechanical and physical characteristics |
| 1954 |
|
| 1955 |
|
| 1956 |
|
| 1957 |
|
| 1958 |
|
| 1959 |
|
| 1960 |
|
