Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1941

TCVN 1067:1971

Truyền động bánh răng trụ - Độ chính xác

Cylindrical gears drive. Accuracy

1942
1943

TCVN 1069:1971

Chai đựng rượu Lúa mới - Hình dáng và kích thước cơ bản

Glass packages bottles for alcohol "Lua moi" - Basic form and dimensions

1944

TCVN 1070:1971

Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước

Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance

1945

TCVN 1071:1971

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng rượu. Yêu cầu kỹ thuật

Glass packages. Bottles for alcohol. Technical requirements

1946

TCVN 1072:1971

Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý

Wood. Classification after mechanical and physical characteristics

1947

TCVN 1073:1971

Gỗ tròn. Kích thước cơ bản

Round timbers. Basic dimensions

1948

TCVN 1074:1971

Gỗ tròn - khuyết tật

Round timber - Defects

1949

TCVN 1075:1971

Gỗ xẻ - Kích thước cơ bản

Planks - Basic dimensions

1950

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawed timber - Title and definition

1951
1952

TCVN 1078:1971

Phân lân canxi magie

Calcium magnesium phosphorus manure

1953

TCVN 1079:1971

Bánh mì. Bảo quản và vận chuyển

Bread. Storage and transportation

1954

TCVN 136:1970

Côn của dụng cụ. Kích thước

Tapers of instruments. Dimensions

1955

TCVN 137:1970

Côn của dụng cụ. Dung sai

Tapers of instruments. Tolerances

1956

TCVN 349:1970

Vòng đệm hãm có cựa. Kích thước

Tab washers. Dimensions

1957

TCVN 350:1970

Vòng đệm hãm có nhiều cánh. Kích thước

Lock washers with many tongues. Dimensions

1958

TCVN 351:1970

Vòng đệm hãm. Yêu cầu kỹ thuật

Lock washers. Specifications

1959

TCVN 352:1970

Vòng đệm hãm có răng. Kích thước

Lock washers with external teeth. Dimensions

1960

TCVN 353:1970

Vòng đệm hãm hình côn có răng. Kích thước

Countersunk external toothed lock washers. Dimensions

Tổng số trang: 100