• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7613-1:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 1: Quy định chung.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 1: General

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6663-3:2016

Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 3: Bảo quản và xử lý mẫu nước

Water quality – Sampling – Part 3: Preservation and handling of water samples

204,000 đ 204,000 đ Xóa
3

TCVN 1078:1971

Phân lân canxi magie

Calcium magnesium phosphorus manure

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6831-3:2010

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 7829:2016

Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6728:2010

Giấy và cáctông. Xác định độ đục (nền giấy). Phương pháp phản xạ khuyếch tán

Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 1073:1971

Gỗ tròn. Kích thước cơ bản

Round timbers. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 804,000 đ