-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1079:1971Bánh mì. Bảo quản và vận chuyển Bread. Storage and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1070:1971Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||