-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10418:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi Liquid chlorine for industrial use - Determination of the content of chlorine by volume in the vaporized product |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3084:1979Tarô. Kích thước sử dụng Taps. Dimensions |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8890:2017Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa Reference materials – Selected terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1068:1971Oxy kỹ thuật Oxygen technical |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 368,000 đ | ||||