-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2652:1978Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9945-5:2016Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng. Control charts – Part 5: Specialized control charts |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1068:1971Oxy kỹ thuật Oxygen technical |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 352,000 đ |