Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R0R2R3R3R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1073:1971
Năm ban hành 1971
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Gỗ tròn - Kích thước cơ bản
|
Tên tiếng Anh
Title in English Round timbers - Basic dimensions
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
79.040 - Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
7 - Cơ khí, máy xây dựng
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Quyết định công bố
Decision number
2921/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2081
|