Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 19041 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
| 19042 |
|
| 19043 |
|
| 19044 |
|
| 19045 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |
| 19046 |
|
| 19047 |
|
| 19048 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
| 19049 |
|
| 19050 |
|
| 19051 |
|
| 19052 |
|
| 19053 |
|
| 19054 |
|
| 19055 |
|
| 19056 |
|
| 19057 |
|
| 19058 |
|
| 19059 |
|
| 19060 |
|
