Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.414 kết quả.

Searching result

19041

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

19042

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

19043

TCVN 1459:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật

80%monosodium glutamate. Specification

19044

TCVN 1460:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử

80% monosodium glutamate. Test methods

19045

TCVN 1461:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage

19046
19047

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

19048

TCVN 1464:1974

Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt

Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface

19049

TCVN 1465:1974

Bánh mì. Phương pháp thử

Bread. Test methods

19050

TCVN 1466:1974

Lợn đực giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong cai breed boars. Quality gradation

19051

TCVN 1467:1974

Lợn cái giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong Cai sow - Qualitative order

19052
19053
19054
19055

TCVN 1473:1974

Đục rãnh

Capecchisel - Specifications

19056
19057
19058

TCVN 1476:1974

Kéo cắt kim loại

Hand shears for metal

19059

TCVN 1482:1974

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings sits

19060

TCVN 1483:1974

Ổ lăn. Mép vát kích thước.

Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions

Tổng số trang: 971