-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 380:1970Bảng tính chuyển Insơ - Milimét Spreadsheets transfered from inches - Millimeters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1673:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Method for determination of chrome conten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1760:1975Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1669:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Method for determination of titanium dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1657:1975Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||