-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10865-1:2015Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 1: Bulông, vít và vít cấy. 34 Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3116:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7572-21:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 21: Xác định chỉ số methylen xanh Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of methylene blue index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1655:1975Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steels. H steel sections. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |