-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6127:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số axit và độ axit Animal and vegetable facts and oils. Determination of acid value and acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12523:2018Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6098-1:1996Phương pháp đo và biểu thị các tính năng của máy thu hình. Phần 1: Các lưu ý chung và các phép đo thông số điện ngoài phạm vi âm tần Methods of measuring and expressing the performance of television receivers. Part 1: General considerations and electrical measurements other than those at audio-frequencies |
568,000 đ | 568,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12522:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12521:2018Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6099-2:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện cao áp. Phần 2: Quy trình thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 2: Test procedures |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 12667-3-1:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 3-1: Sàng lọc – Chì, thủy ngân, cadimi, crom tổng và brom tổng sử dụng phương pháp phổ huỳnh quang tia X Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 3-1: Screening – Lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine using X-ray fluorescence spectrometry |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 12519:2018Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 1666:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm Iron ores. Method for determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,440,000 đ | ||||