• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12986-14:2022

Lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000 phần đất liền – Phần 14: Phương pháp điều tra địa chất thủy văn

Onshore 1:50,000-scale geological and mineral mapping – Part 14: Methods of hydrogeological investigation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-39:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-39: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ nấu đa năng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-39: Particular requirements for commercial electric multi-purpose cooking pans

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 1652:1975

Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước

Hot-rolled steels. Norrow-gauge railway rails. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ