-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11092:2015Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Bảo quản bằng phương pháp ướp muối xếp lớp Leather – Raw hides of cattle and horses – Preservation by stack salting |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6170-8:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn Fixed offshore platforms. Structures. Part 8: Corrosion protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14-2:2008Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 2: Biểu diễn thông số cho lò xo xoắn trụ nén Technical product documentation. Springs. Part 2: Presentation of data for cylindrical helical compression springs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1661:1975Phương pháp thử nấm mốc cho các sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử Mould testing for electrotechnical and electronic articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |