-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-27:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13491:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng Diatomite concentrates – Determination of silicon dioxide content – Gravimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1701:1975Tinh dịch bò. Yêu cầu kỹ thuật Bull sperm. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13435-1:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 1: Định nghĩa và các yêu cầu chung Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 1: Definitions and general requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1673:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Method for determination of chrome conten |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13460-2:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số mù – Phần 2: Các cơ chế dựa trên logarit rời rạc Information technology — Security techniques — Blind digital signatures — Part 2: Discrete logarithm based mechanisms |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13496:2022Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ Graphite concentrates – Determinaton of aluminum oxide content – Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5699-2-23:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5699-2-2:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi và thiết bị làm sạch có hút nước Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-2: Particular requirements for vacuum cleaners and water-suction cleaning appliances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 1669:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Method for determination of titanium dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,144,000 đ |