Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1841 |
TCVN 12273-9:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 9: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng điền đầy Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 9: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by article filling |
1842 |
TCVN 12870:2020Biệt thự nghỉ dưỡng - Yêu cầu chung về thiết kế Resort Villa – General requirements for Design |
1843 |
TCVN 12871:2020Văn phòng kết hợp lưu trú - Yêu cầu chung về thiết kế Officetel – General Requirements for Design |
1844 |
TCVN 12759-2:2020Bê tông nhựa tạo nhám - Thi công và nghiệm thu - Phần 2: Lớp phủ siêu tạo nhám Skid resistance asphalt concrete layer - Specification for Construction and Acceptance - Part 2: Skid resistance thin asphalt concrete layer |
1845 |
TCVN 12759-1:2020Bê tông nhựa tạo nhám - Thi công và nghiệm thu - Phần 1: Lớp phủ siêu mỏng tạo nhám Skid resistance asphalt concrete layer - Construction and Acceptance - Part 1: Skid resistance ultra thin asphalt concrete layer |
1846 |
TCVN 12792:2020Vật liệu nền, móng mặt đường - Phương pháp xác định tỷ số CBR trong phòng thí nghiệm Road and foundation materials - Standard test Method for California bearing Ratio (CBR) in the laboratory |
1847 |
TCVN 6170-11:2020Giàn cố định trên biển - Phần 11: Chết tạo Fixed offshore platforms - Part 11: Fabrication/Construction |
1848 |
TCVN 6170-8:2020Giàn cố định trên biển - Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn |
1849 |
TCVN 12823-5:2020Giàn di động trên biển - Phần 5: Vật liệu và hàn Mobile offdhore units - Part 5: Materials and welding |
1850 |
TCVN 12823-4:2020Giàn di động trên biển - Phần 4: An toàn và phòng chống cháy Mobile offshore units - Part 4: Safety equipment and fire protection |
1851 |
TCVN 12823-3:2020Giàn di động trên biển - Phần 3: Máy và hệ thống Mobile offshore units - Part 3: Machinery and systems |
1852 |
TCVN 12823-2:2020Giàn di động trên biển - Phần 2: Thân và trang thiết bị Mobile offshore units - Part 2: Hull and equipment |
1853 |
TCVN 12823-1:2020Giàn di động trên biển - Phần 1: Phân cấp Mobile offshore units - Part 1: Classification |
1854 |
TCVN 6749-18:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte |
1855 |
TCVN 13114:2020Chất dẻo – Chất dẻo có khả năng tạo compost – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Plastics - Compostable plastics - Specifications and test methods |
1856 |
TCVN 13274:2020Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn định dạng các mã dùng cho truy vết Traceability – Guide for formating tracing codes |
1857 |
TCVN 13275:2020Truy xuất nguồn gốc – Định dạng vật mang dữ liệu Traceability – The format of data carriers |
1858 |
TCVN 8400-51:2020Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 51: Bệnh viêm phổi, màng phổi truyền nhiễm ở bò Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 51: Contagious bovine pleuropneumonia |
1859 |
TCVN 12668-5:2020Pin sơ cấp – Phần 5: An toàn của pin sử dụng chất điện phân lỏng Primary batteries – Part 5: Safety of batteries with aqueous electrolyte |
1860 |
TCVN 12668-3:2020Pin sơ cấp – Phần 3: Pin dùng cho đồng hồ đeo tay Primary batteries – Part 3: Watch batteries |