-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9543:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy. Độ bền tách lớp. Footwear. Test methods for uppers. Delamination resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7921-4-1:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-1: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Bảo quản Classification of environmental conditions. Part 4-1: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Storage |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1495:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial ball bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5238:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ giãn khi may trên máy khâu công nghiệp Sewing thread. Determination of elongation during sewing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7687-1:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 1: Máy có trụ máy cố định và bàn máy di động Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 1: Machines with fixed column and movable table |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7111-4:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 4: ổn định Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 4: Stability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3743:1983Chiếu sáng nhân tạo các nhà công nghiệp và công trình công nghiệp Artificial lighting in industrial buildings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13532:2022Rừng phòng hộ đầu nguồn - Các yêu cầu Watershed protection forest – Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6191-1:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sunfit (Clostridia) Water quality. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia). Part 1: Method by enrichment in a liquid medium |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13287:2021Tinh bột và nguyên liệu thực vật - Xác định hàm lượng tinh bột bền bằng phương pháp thủy phân enzym Starch and plant materials - Determination of resistant starch content by enzymatic digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7870-3:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 3: Không gian và thời gian Quantities and units - Part 3: Space and time |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 5230:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định clo dùng hỗn hợp Eschka Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 5690:1992Xăng ôtô Automotive gasolines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13290:2021Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định thành phần whey protein bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Milk-based infant formula - Determination of whey protein fraction by high perfomance liquid chromatoghraphic (HPLC) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,410,000 đ |