Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
18081 |
|
18082 |
|
18083 |
|
18084 |
|
18085 |
TCVN 2368:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk |
18086 |
TCVN 2369:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế Raw silk - Method of determination of actual moisture |
18087 |
TCVN 2370:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass |
18088 |
TCVN 2371:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
18089 |
TCVN 2372:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
18090 |
TCVN 2373:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
18091 |
TCVN 2374:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
18092 |
TCVN 2375:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
18093 |
TCVN 2376:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation |
18094 |
TCVN 2377:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
18095 |
TCVN 2378:1978Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
18096 |
TCVN 2380:1978Động cơ diezen. Bình lọc thô nhiên liệu. Yêu cầu kỹ thuật Diezel engines. Coarse fuel filters. Technical requirements |
18097 |
TCVN 2381:1978Bình lọc không khí động cơ điezen tĩnh tại, tàu thuỷ và đầu máy. Yêu cầu kỹ thuật Air filters for stationary, marine and locomotive diesels. Specifications |
18098 |
TCVN 2382:1978Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật Tractor engine air filters. Specifications |
18099 |
TCVN 2383:1978Lạc quả và lạc hạt - Yêu cầu kỹ thuật Groundnuts and peanuts - Technical requirements |
18100 |
|