Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

18081

TCVN 2801:1978

Calip nút lắp ghép, tay cầm một phía bằng chất dẻo. Kết cấu và kích thước

Plug gauges, plastic single-end handles. Design and dimensions

18082

TCVN 2802:1978

Calip nút khuyết. Tay cầm lắp ghép. Kết cấu và kích thước

Plain incomplete plug gauges. Cover handles. Design and dimensions

18083

TCVN 2803:1978

Calip đo trong hình cầu. Tay cầm. Kết cấu và kích thước

Handles for spherical internal gauges. Designs and dimensions

18084

TCVN 2804:1978

Calip hàm tấm một phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate single-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions

18085

TCVN 2805:1978

Calip hàm tấm hai phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate double-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions

18086

TCVN 2806:1978

Calip hàm tay cầm ống kích thước trên 300 đến 500mm. Kết cấu và kích thước

Tubular snap gauges for lengths over 300 up to 500mm. Design and dimensions

18087

TCVN 2807:1978

Calip hàm trơn không điều chỉnh. Yêu cầu kỹ thuật

Fixed plain gauges. Specifications

18088

TCVN 2808:1978

Calip hàm trơn điều chỉnh

Adjustable snap plain gauges

18089

TCVN 2809:1978

Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo

Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances

18090

TCVN 2810:1978

Calip giới hạn cho lỗ và trục có kích thước đến 500mm. Dung sai

Plain limit gauges for holes and shafts with dimensions up to 500mm. Tolerances

18091

TCVN 2811:1978

Calip giới hạn đo độ sâu và độ cao. Dung sai

High and depth limit gauges. Tolerances

18092

TCVN 2814:1978

Săm lốp xe đạp xuất khẩu

Bicycles tyres of for export

18093

TCVN 2815:1978

Đồ hộp nước qủa. Nước chanh tự nhiên

Canned fruit juices. Natural lemon juice

18094

TCVN 2816:1978

Bao bì vận chuyển. Dấu hiệu phòng ngừa

Transport packages. Warning symbols

18095

TCVN 5:1978

Hệ thống tài liệu thiết kế. Hình biểu diễn, hình chiếu, hình cắt, mặt cắt

Designation document system - Projection, view, sectional view and cross-section

18096

TCVN 130:1977

Vòng đệm lò xo. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Spring washers. Dimension and specifications

18097

TCVN 132:1977

Vòng đệm lớn. Kích thước

Enlarged washers - Dimensions

18098

TCVN 134:1977

Vòng đệm. Yêu cầu kỹ thuật

Washers. Specifications

18099

TCVN 1965:1977

So sánh các dụng cụ lọc bằng chất xốp

Comparison of sponge filters

18100

TCVN 1966:1977

Khí hậu chuẩn dùng trong đo lường và thử nghiệm

Standard atmosphere for measuring and testing

Tổng số trang: 949