Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 257 kết quả.

Searching result

161

TCVN 5193:1990

Truyền động thủy lực thể tích. Bơm thể tích. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Fluid power drive -Positive displacement pumps - Acceptance rules and methods testing

162

TCVN 5195:1990

Vàng và hợp kim vàng. Mác

Gold and gold alloys. Marks

163

TCVN 5196:1990

Vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích

Gold. General requirements for methods of analysis

164

TCVN 5197:1990

Hợp kim vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích

Gold alloys. General requirements for methods of analysis

165

TCVN 5198:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ thấp

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at low temperatures

166

TCVN 5199:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ nâng cao

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at high temperatures

167

TCVN 5205:1990

Máy nâng hạ. Cabin điều khiển

Loading cranes. Control cabin

168

TCVN 5206:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với đối trọng và ống trọng

Loading cranes - Safety requirements for counter-weights and balast

169

TCVN 5207:1990

Máy nâng hạ. Cầu contenơ. Yêu cầu an toàn

Loading cranes. Container cranes. Safety requirements

170

TCVN 5208:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn chung

Loading cranes. General safety requirements

171

TCVN 5209:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị điện

Loading cranes. Safety requirements for electrical equipments

172

TCVN 5210:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu đối với thiết bị khống chế bảo vệ điện

Loading cranes. Requirements for electric preservative command apparatus

173

TCVN 5211:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ tròn của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of roundness of specimen of products. Test methods

174

TCVN 5212:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ song song của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of parallelism of the two planes of specimen of products. Test methods

175

TCVN 5213:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ vuông góc của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu

Machine tools. Determination of perpendicularity of the two planes of specimen of products. Test methods

176

TCVN 5214:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ đảo mặt mút của các bộ phận làm việc

Machine tools. Determination of axial runout of working parts. Test methods

177

TCVN 5215:1990

Máy tự động dập tấm có dẫn động ở dưới. Mức chính xác

Sheet-stamping automatic presses with underneath drive. Norms of accuracy

178

TCVN 5217:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó

Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods

179

TCVN 5218:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ

Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods

180

TCVN 5219:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ cách đều nhau của hai qũy đạo dời chỗ

Machine tools. Determination for checking equidistance of trajectories of two displacement. Test methods

Tổng số trang: 13