-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7416:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10771:2015Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi. Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1484:1985Ổ lăn. Yêu cầu kỹ thuật Rolling brearings. Specifications |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12509-2:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7659:2007Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8194-3:2009Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 3: Làm sạch bên trong thùng chứa Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 3: Internal cleaning of tank |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7232:2003Mô tô, xe máy. ống xả. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Exhaus pipe. Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1505:2009Ổ lăn. Đũa kim Rolling bearings. Meadle rollera |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 9230-2:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 2: Phương pháp thử thiết bị phun thủy lực Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 2: Test methods for hydraulic sprayers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 78:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho gỗ - Kích thước Big cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8528:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô con sử dụng trên đường. Phương pháp thử Road vehicles. Passenger car wheels for road use. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8468:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho phiếu thanh toán Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for payment slips. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 14172:2024Phân bón – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 5126:1990Rung. Giá trị cho phép tại chỗ làm việc Vibration - Permisible values at working places |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 5198:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ thấp Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at low temperatures |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,600,000 đ |