-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4688:1989Quặng tinh graphit. Mác, yêu cầu kỹ thuật Graphite concentrate. Marks and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7068-1:2002Giấy và cactông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5223:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ giao nhau của hai đường tâm Machine tools. Test methods for checking intersection of two axes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5207:1990Máy nâng hạ. Cầu contenơ. Yêu cầu an toàn Loading cranes. Container cranes. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||