-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5213:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ vuông góc của hai bề mặt phẳng của sản phẩm mẫu Machine tools. Determination of perpendicularity of the two planes of specimen of products. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5211:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ tròn của sản phẩm mẫu Machine tools. Determination of roundness of specimen of products. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5193:1990Truyền động thủy lực thể tích. Bơm thể tích. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Fluid power drive -Positive displacement pumps - Acceptance rules and methods testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |